CÁP ĐIỆN TRẦN, VẶN XOẮN / TWISTED BARE COPPER CABLE
- Dây đồng trần (C) – TCVN 5064 / Bare copper conductor (C) – TCVN 5064
- Dây đồng trần mềm xoắn (C) – BS 6360, IEC 60228 / Stranded plain annealed copper conductor (C) – BS 6360, IEC 60228
- Dây nhôm trần (AAC) – TCVN 5064 / All aluminum conductor (AAC) – TCVN 5064
- Dây nhôm trần (AAC) – IEC 61089 (TCVN 6483) / All aluminum conductor (AAC) – IEC 61089 (TCVN 6483)
- Dây nhôm trần (AAC) – ASTM B 231 / All aluminum conductor (AAC) – ASTM B 231
- Dây nhôm trần (AAC) – AS 1531 / All aluminum conductor (AAC) – AS 1531
- Dây nhôm trần (AAC) – DIN 48201-5 / All aluminum conductor (AAC) – DIN 48201-5
- Dây nhôm hợp kim (AAAC) – IEC 61089 (TCVN 6483) / All aluminum alloy conductor (AAAC) – IEC 61089 (TCVN 6483)
- Dây nhôm hợp kim (AAAC) – ASTM B 399 / All aluminum alloy conductor (AAAC) – ASTM B 399
- Dây nhôm hợp kim (AAAC) – BS EN 50182 / All aluminum alloy conductor (AAAC) – BS EN 50182
- Dây nhôm hợp kim (AAAC) – AFNL C 34-125 / All aluminum alloy conductor (AAAC) – AFNL C 34-125
- Dây nhôm lõi thép trần (ACSR, As, ACKP, AsKP) – TCVN 5064 / Aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – TCVN 5064
- Dây nhôm lõi thép trần (ACSR, As, ACKP, AsKP) – IEC 61089 (TCVN 6483) / Aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – IEC 61089 (TCVN 6483)
- Dây nhôm lõi thép trần (ACSR, As, ACKP, AsKP) – ASTM B232 / Aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – ASTM B232
- Dây nhôm lõi thép trần (ACSR, As, ACKP, AsKP) – BS 215-2 / Aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – BS 215-2
- Dây nhôm lõi thép trần (ACSR, As, ACKP, AsKP) – AS 3607 / Aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – AS 3607
- Dây nhôm lõi thép trần (ACSR, As, ACKP, AsKP) – JIS C3310 / Aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – JIS C3310
- Dây nhôm lõi thép trần (ACSR, As, ACKP, AsKP) – DIN 48204 / Aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – DIN 48204
- Dây nhôm hợp kim lõi thép trần (AACSR) – AFNL C 34-125 / All aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – AFNL C 34 -125
- Dây nhôm hợp kim lõi thép trần (AACSR) – DIN 48206 / All aluminium conductor steel reinforced (ACSR) – DIN 48206
- Dây thép mạ kẽm xoắn (GW, GSW, TK) – JIS G 3537 / Zinc-coated steel wire strands (GW, GSW, TK) – JIS G 3537
- Dây thép mạ kẽm xoắn (GW, GSW, TK) – ΓOCT 3062 & 3063, ASTM B 498 / Zinc-coated steel wire strands (GW, GSW, TK) – ΓOCT 3062 & 3063, ASTM B 498
- Dây thép mạ kẽm xoắn (GW, GSW, TK) – ASTM A 475 / Zinc-coated steel wire strands (GW, GSW, TK) – ASTM A 475
- Dây thép mạ kẽm xoắn (GW, GSW, TK) – BS 183 / Zinc-coated steel wire strands (GW, GSW, TK) – BS 183
- GIỚI THIỆU DÂY CHỊU NHIỆT / INTRODUCTION FOR THERMAL RESISTANT CONDUCTOR
- DÂY NHÔM HỢP KIM CHỊU NHIỆT (TAAAC or TAL) – JEC 3406-95 / Thermal Resistant All aluminium alloy conductor – JEC 3406-95
- TACSR & TACSR-G
- DÂY NHÔM HỢP KIM CHỊU NHIỆT, lõi thép tăng cường lực – JEC 3406-95 / Thermal Resistant All aluminium alloy conductor – JEC 3406-95
- TACSR/TACSR-G [60% IACS – 20.3% Conductivity AW]
- DÂY NHÔM HỢP KIM CHỊU NHIỆT, lõi thép tăng cường lực – ASTM B 549, JEC 3406-95 / Thermal Resistant All aluminium alloy conductor – ASTM B 549, JEC 3406-95
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.